Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whole meal




whole+meal
['houl'mi:l]
danh từ
bột chưa rây


/'houl'mi:l/

danh từ
bột chưa rây

Related search result for "whole meal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.